Có 2 kết quả:

脑筋 nǎo jīn ㄋㄠˇ ㄐㄧㄣ腦筋 nǎo jīn ㄋㄠˇ ㄐㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) brains
(2) mind
(3) head
(4) way of thinking

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) brains
(2) mind
(3) head
(4) way of thinking

Bình luận 0